Priscilla ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Sáng tạo, Hoạt tính, Chú ý. Được Priscilla ý nghĩa của tên.
Sparg tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Nghiêm trọng, Vui vẻ, Thân thiện, Có thẩm quyền. Được Sparg ý nghĩa của họ.
Priscilla nguồn gốc của tên. Roman name, a diminutive of Prisca. In Acts in the New Testament Paul lived with Priscilla and her husband Aquila in Corinth for a while Được Priscilla nguồn gốc của tên.
Priscilla tên diminutives: Cece, Cissy, Pris, Prissy, Scilla, Sissie, Sissy. Được Biệt hiệu cho Priscilla.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Priscilla: pri-SIL-ə (bằng tiếng Anh), pree-SHEEL-lah (ở Ý). Cách phát âm Priscilla.
Tên đồng nghĩa của Priscilla ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Prisca, Priscila, Priska, Priskilla. Được Priscilla bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Priscilla: Purmessur, Paul, Jacome, Marcimano, Paxton. Được Danh sách họ với tên Priscilla.
Các tên phổ biến nhất có họ Sparg: Shawn, Ferdinand, Thomas, Leonel, Joshua, Ferdinánd. Được Tên đi cùng với Sparg.
Khả năng tương thích Priscilla và Sparg là 74%. Được Khả năng tương thích Priscilla và Sparg.
Priscilla Sparg tên và họ tương tự |
Priscilla Sparg Cece Sparg Cissy Sparg Pris Sparg Prissy Sparg Scilla Sparg Sissie Sparg Sissy Sparg Prisca Sparg Priscila Sparg Priska Sparg Priskilla Sparg |