Praveen định nghĩa tên đầu tiên
|
Praveen tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Praveen.
|
Xác định Praveen
|
Phép biến thể của Pravin. |
|
|
Praveen là tên cậu bé?
|
Có, tên Praveen có giới tính nam.
|
Các dạng nữ tính của tên Praveen
|
Tên Praveen có tên giống nữ. Tên phụ nữ như tên Praveen:
|
|
Tên đầu tiên Praveen ở đâu?
|
Tên Praveen phổ biến nhất ở Người Ấn Độ, Tiếng Hindi, Marathi, Gujarati, Kannada, Tiếng Telugu, Tiếng Tamil, Tiếng Người Người Malayalam.
|
Tên tương tự của tên Praveen
|
|
Các cách viết khác cho tên Praveen
|
प्रवीण (bằng Tiếng Hindi, ở Marathi), પ્રવીણ (ở Gujarati), ಪ್ರವೀಣ್ (ở Kannada), ప్రవీణ్ (trong Tiếng Telugu), பிரவீண் (ở Tamil), പ്രവീൺ (bằng tiếng Malayalam)
|
Phân tích tên và họ của bạn. Nó miễn phí!
|
|
hoặc là
|
|
|
Thêm thông tin về tên Praveen
Praveen ý nghĩa của tên
Praveen nghĩa là gì? Ý nghĩa của tên Praveen.
|
|
Praveen nguồn gốc của một cái tên
Tên Praveen đến từ đâu? Nguồn gốc của tên Praveen.
|
|
Praveen định nghĩa tên đầu tiên
Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Praveen.
|
|
Praveen tương thích với họ
Praveen thử nghiệm tương thích với các họ.
|
|
Praveen tương thích với các tên khác
Praveen thử nghiệm khả năng tương thích với các tên khác.
|
|
Danh sách các họ với tên Praveen
Danh sách các họ với tên Praveen
|
|
|
|
|
|