Polly ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhiệt tâm, Sáng tạo, Nghiêm trọng, Thân thiện. Được Polly ý nghĩa của tên.
Payn tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, May mắn, Hiện đại, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm. Được Payn ý nghĩa của họ.
Polly nguồn gốc của tên. Phiên bản Trung cổ của Molly. Lý do thay đổi phụ âm đầu tiên là không rõ. Được Polly nguồn gốc của tên.
Họ Payn phổ biến nhất trong Quần đảo Channel. Được Payn họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Polly: PAHL-ee. Cách phát âm Polly.
Tên đồng nghĩa của Polly ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Mária, Máire, Maaria, Maarja, Márjá, Mair, Màiri, Mairwen, Malia, Mallaidh, Malle, Manon, Mara, Mari, Maria, Mariam, Mariami, Marianne, Marie, Marielle, Mariette, María, Marija, Marijse, Marion, Marise, Mariya, Marja, Marjaana, Marjan, Marjo, Mary, Marya, Maryam, Maryana, Maryia, Maura, Mele, Mere, Meri, Meryem, Miren, Miriam, Mirjam, Mirjami, Moira, Moirrey, Molle, Myriam, Voirrey. Được Polly bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Polly: Berlove, Grinner, Klez, Petry, Schreader. Được Danh sách họ với tên Polly.
Các tên phổ biến nhất có họ Payn: Burton, Reita, Oliver, Waldo, Jorge, Olivér. Được Tên đi cùng với Payn.
Khả năng tương thích Polly và Payn là 74%. Được Khả năng tương thích Polly và Payn.