Polly ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhiệt tâm, Sáng tạo, Nghiêm trọng, Thân thiện. Được Polly ý nghĩa của tên.
Dalton tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Thân thiện, May mắn, Hiện đại, Chú ý. Được Dalton ý nghĩa của họ.
Polly nguồn gốc của tên. Phiên bản Trung cổ của Molly. Lý do thay đổi phụ âm đầu tiên là không rõ. Được Polly nguồn gốc của tên.
Dalton nguồn gốc. Derived from a place name which meant "valley town" in Old English. A notable bearer of the surname was the English chemist and physicist John Dalton (1766-1844). Được Dalton nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Polly: PAHL-ee. Cách phát âm Polly.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Dalton: DAWL-tən. Cách phát âm Dalton.
Tên đồng nghĩa của Polly ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Mária, Máire, Maaria, Maarja, Márjá, Mair, Màiri, Mairwen, Malia, Mallaidh, Malle, Manon, Mara, Mari, Maria, Mariam, Mariami, Marianne, Marie, Marielle, Mariette, María, Marija, Marijse, Marion, Marise, Mariya, Marja, Marjaana, Marjan, Marjo, Mary, Marya, Maryam, Maryana, Maryia, Maura, Mele, Mere, Meri, Meryem, Miren, Miriam, Mirjam, Mirjami, Moira, Moirrey, Molle, Myriam, Voirrey. Được Polly bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Polly: Sebion, Poplar, Marucci, Fountaine, Byod. Được Danh sách họ với tên Polly.
Các tên phổ biến nhất có họ Dalton: Cynthia, Martin, Sari, Cordie, Ophelia, Martín, Sári. Được Tên đi cùng với Dalton.
Khả năng tương thích Polly và Dalton là 77%. Được Khả năng tương thích Polly và Dalton.