Pollie ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Sáng tạo, Nhân rộng, May mắn, Nhiệt tâm. Được Pollie ý nghĩa của tên.
Glatz tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, May mắn, Nghiêm trọng, Sáng tạo, Vui vẻ. Được Glatz ý nghĩa của họ.
Pollie nguồn gốc của tên. Biến thể của Polly. Được Pollie nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Pollie: PAHL-ee. Cách phát âm Pollie.
Tên đồng nghĩa của Pollie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Mária, Máire, Maaria, Maarja, Márjá, Mair, Màiri, Mairwen, Malia, Mallaidh, Malle, Manon, Mara, Mari, Maria, Mariam, Mariami, Marianne, Marie, Marielle, Mariette, María, Marija, Marijse, Marion, Marise, Mariya, Marja, Marjaana, Marjan, Marjo, Mary, Marya, Maryam, Maryana, Maryia, Maura, Mele, Mere, Meri, Meryem, Miren, Miriam, Mirjam, Mirjami, Moira, Moirrey, Molle, Myriam, Voirrey. Được Pollie bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Glatz: Raphael, Alma, Ardelle, Margit, Sam, Raphaël. Được Tên đi cùng với Glatz.
Khả năng tương thích Pollie và Glatz là 87%. Được Khả năng tương thích Pollie và Glatz.