Piritta ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhân rộng, Sáng tạo, Nghiêm trọng, Hoạt tính. Được Piritta ý nghĩa của tên.
Lee tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Chú ý, Nghiêm trọng, Nhân rộng, Có thẩm quyền. Được Lee ý nghĩa của họ.
Piritta nguồn gốc của tên. Hình thức Phần Lan Birgitta. Được Piritta nguồn gốc của tên.
Lee nguồn gốc. Originally given to a person who lived on or near a leah, Old English meaning "woodland, clearing". Được Lee nguồn gốc.
Piritta tên diminutives: Brita, Pirjo, Pirkko, Priita, Riitta. Được Biệt hiệu cho Piritta.
Họ Lee phổ biến nhất trong Hồng Kông, Malaysia, Bắc Triều Tiên, Singapore, Hoa Kỳ. Được Lee họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Piritta: PEE-reet-tah. Cách phát âm Piritta.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Lee: LEE. Cách phát âm Lee.
Tên đồng nghĩa của Piritta ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bedelia, Bee, Berit, Biddy, Bidelia, Birgit, Birgitta, Birgitte, Birita, Birte, Birthe, Breda, Breeshey, Bríd, Bride, Bridget, Bridgette, Bridie, Brighid, Brigid, Brigida, Brigit, Brigita, Brigitta, Brigitte, Brígida, Brit, Brita, Britt, Britta, Brygida, Delia, Ffraid, Gitta, Gittan, Gitte. Được Piritta bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Lee: David, Jay, Michael, Daniel, Dawid, Dániel, Daníel, Daniël, Dávid, Michaël. Được Tên đi cùng với Lee.
Khả năng tương thích Piritta và Lee là 83%. Được Khả năng tương thích Piritta và Lee.