Piers ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Hoạt tính, Nhân rộng, Chú ý, Nghiêm trọng. Được Piers ý nghĩa của tên.
Piers nguồn gốc của tên. Hình thức trung cổ của Peter. This was the name of the main character in the 14th-century poem 'Piers Plowman' by William Langland. Được Piers nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Piers: PEERZ (bằng tiếng Anh), PEERS (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Piers.
Tên đồng nghĩa của Piers ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bedros, Botros, Boutros, Butrus, Peadar, Pece, Peder, Pedr, Pedrinho, Pedro, Péter, Peer, Peeter, Pétur, Pehr, Peio, Pèire, Pejo, Pekka, Pelle, Penko, Per, Pere, Perica, Perig, Pero, Peru, Petar, Peter, Petera, Peti, Petia, Petr, Petras, Petre, Petri, Petrica, Petro, Petros, Petru, Petruccio, Petrus, Petter, Petteri, Petur, Petya, Piaras, Pier, Pierino, Piero, Pierre, Pierrick, Piet, Pietari, Pieter, Pietro, Pika, Piotr, Pit, Pitter, Pyotr. Được Piers bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Chatom: Ignacio, Peter, Lavern, King, Sidney, Péter. Được Tên đi cùng với Chatom.