Pierre ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Chú ý, May mắn, Dễ bay hơi, Hoạt tính. Được Pierre ý nghĩa của tên.
Macaraeg tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Chú ý, May mắn. Được Macaraeg ý nghĩa của họ.
Pierre nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Pháp Peter. This name was borne by Pierre-Auguste Renoir (1841-1919), a French impressionist painter, and by Pierre Curie (1859-1906), a physicist who discovered radioactivity with his wife Marie. Được Pierre nguồn gốc của tên.
Pierre tên diminutives: Pierrick. Được Biệt hiệu cho Pierre.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Pierre: PYER (ở Pháp). Cách phát âm Pierre.
Tên đồng nghĩa của Pierre ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bedros, Botros, Boutros, Butrus, Peadar, Pece, Peder, Pedr, Pedrinho, Pedro, Péter, Peer, Peers, Peeter, Pétur, Peio, Pèire, Pejo, Pekka, Penko, Per, Pere, Perica, Perig, Pero, Peru, Petar, Pete, Peter, Petera, Peti, Petia, Petr, Petras, Petre, Petri, Petrica, Petro, Petros, Petru, Petruccio, Petrus, Petter, Petteri, Petur, Petya, Piaras, Pier, Pierino, Piero, Pierrick, Piers, Piet, Pietari, Pieter, Pietro, Pika, Piotr, Pit, Pitter, Pyotr. Được Pierre bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Pierre: Joubert, Heitschmidt, Bartosch, Arrington, Adamski. Được Danh sách họ với tên Pierre.
Các tên phổ biến nhất có họ Macaraeg: Peter, Sang, Domenica, Iola, Gertrud, Gertrúd, Péter. Được Tên đi cùng với Macaraeg.
Khả năng tương thích Pierre và Macaraeg là 83%. Được Khả năng tương thích Pierre và Macaraeg.