Pier ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Dễ bay hơi, Nhân rộng, Vui vẻ, Sáng tạo. Được Pier ý nghĩa của tên.
Martin tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Có thẩm quyền, Hoạt tính, Nhiệt tâm, Nhân rộng. Được Martin ý nghĩa của họ.
Pier nguồn gốc của tên. Italian and Dutch variant form of Peter. In Italian, this form is often used in combination with another name. Được Pier nguồn gốc của tên.
Martin nguồn gốc. Xuất phát từ tên Martin. Được Martin nguồn gốc.
Pier tên diminutives: Piet. Được Biệt hiệu cho Pier.
Họ Martin phổ biến nhất trong Canada, Pháp, Tây Ban Nha, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Martin họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Pier: PYER (ở Ý), PEER (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Pier.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Martin: MAHR-tən (bằng tiếng Anh), mar-TEN (ở Pháp), MAHR-teen (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Martin.
Tên đồng nghĩa của Pier ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bedros, Botros, Boutros, Butrus, Peadar, Pece, Peder, Pedr, Pedrinho, Pedro, Péter, Peer, Peers, Peeter, Pétur, Pehr, Peio, Pèire, Pejo, Pekka, Pelle, Penko, Per, Pere, Perica, Perig, Pero, Peru, Petar, Pete, Peter, Petera, Peti, Petia, Petr, Petras, Petre, Petri, Petrica, Petro, Petros, Petru, Petruccio, Petrus, Petter, Petteri, Petur, Petya, Piaras, Pierre, Pierrick, Piers, Pietari, Pika, Piotr, Pit, Pitter, Pyotr. Được Pier bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Martin ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Márton, Martí, Martínez, Martinelli, Martinez, Martinov, Martinsson, Mertens, Mortensen. Được Martin bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Pier: Francis. Được Danh sách họ với tên Pier.
Các tên phổ biến nhất có họ Martin: Cherie, Eugenia, Amy, Dominique, Lidia, Eugênia, Lídia. Được Tên đi cùng với Martin.
Khả năng tương thích Pier và Martin là 83%. Được Khả năng tương thích Pier và Martin.