Pier ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Dễ bay hơi, Nhân rộng, Vui vẻ, Sáng tạo. Được Pier ý nghĩa của tên.
Beres tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Thân thiện, Hiện đại. Được Beres ý nghĩa của họ.
Pier nguồn gốc của tên. Italian and Dutch variant form of Peter. In Italian, this form is often used in combination with another name. Được Pier nguồn gốc của tên.
Pier tên diminutives: Piet. Được Biệt hiệu cho Pier.
Họ Beres phổ biến nhất trong Hungary. Được Beres họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Pier: PYER (ở Ý), PEER (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Pier.
Tên đồng nghĩa của Pier ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bedros, Botros, Boutros, Butrus, Peadar, Pece, Peder, Pedr, Pedrinho, Pedro, Péter, Peer, Peers, Peeter, Pétur, Pehr, Peio, Pèire, Pejo, Pekka, Pelle, Penko, Per, Pere, Perica, Perig, Pero, Peru, Petar, Pete, Peter, Petera, Peti, Petia, Petr, Petras, Petre, Petri, Petrica, Petro, Petros, Petru, Petruccio, Petrus, Petter, Petteri, Petur, Petya, Piaras, Pierre, Pierrick, Piers, Pietari, Pika, Piotr, Pit, Pitter, Pyotr. Được Pier bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Pier: Francis. Được Danh sách họ với tên Pier.
Các tên phổ biến nhất có họ Beres: Peter, Homer, Chris, Péter. Được Tên đi cùng với Beres.
Khả năng tương thích Pier và Beres là 81%. Được Khả năng tương thích Pier và Beres.