Trần tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Chú ý, Hiện đại. Được Trần ý nghĩa của họ.
Trần nguồn gốc. Dạng tiếng Việt Chen, from Sino-Vietnamese 陳 (trần). Được Trần nguồn gốc.
Họ Trần phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Pháp, Nam Triều Tiên, Việt Nam. Được Trần họ đang lan rộng.
Tên họ đồng nghĩa của Trần ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chan, Chen, Tan. Được Trần bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Phijing: Chan. Được Danh sách họ với tên Phijing.
Các tên phổ biến nhất có họ Trần: Alan, Daccord, Michelle, Minh Tam, Rebecca, Rébecca. Được Tên đi cùng với Trần.
Phijing Trần tên và họ tương tự |
Phijing Trần Phijing Chan Phijing Chen Phijing Tan |