Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Petrus Panayotou

Họ và tên Petrus Panayotou. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Petrus Panayotou. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Danh sách họ với tên Petrus

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Petrus.

 

Tên đi cùng với Panayotou

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Panayotou.

 

Petrus ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Petrus. Tên đầu tiên Petrus nghĩa là gì?

 

Petrus nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Petrus.

 

Petrus định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Petrus.

 

Biệt hiệu cho Petrus

Petrus tên quy mô nhỏ.

 

Cách phát âm Petrus

Bạn phát âm như thế nào Petrus ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Petrus bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Petrus tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Petrus tương thích với họ

Petrus thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Petrus tương thích với các tên khác

Petrus thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Petrus ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Nghiêm trọng, Chú ý, Vui vẻ, May mắn. Được Petrus ý nghĩa của tên.

Petrus nguồn gốc của tên. Dạng Latin Peter used in Dutch and German. Được Petrus nguồn gốc của tên.

Petrus tên diminutives: Piet. Được Biệt hiệu cho Petrus.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Petrus: PE-truws (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Petrus.

Tên đồng nghĩa của Petrus ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bedros, Botros, Boutros, Butrus, Peadar, Pece, Peder, Pedr, Pedrinho, Pedro, Péter, Peer, Peers, Peeter, Pétur, Pehr, Peio, Pèire, Pejo, Pekka, Pelle, Penko, Per, Pere, Perica, Perig, Pero, Peru, Petar, Pete, Peter, Petera, Peti, Petia, Petr, Petras, Petre, Petri, Petrica, Petro, Petros, Petru, Petruccio, Petter, Petteri, Petur, Petya, Piaras, Pier, Pierino, Piero, Pierre, Pierrick, Piers, Pietari, Pietro, Pika, Piotr, Pit, Pitter, Pyotr. Được Petrus bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Petrus: Kruger, Greeff, Pelser, Rall, Krüger. Được Danh sách họ với tên Petrus.

Các tên phổ biến nhất có họ Panayotou: Peter, Péter. Được Tên đi cùng với Panayotou.

Petrus Panayotou tên và họ tương tự

Petrus Panayotou Piet Panayotou Bedros Panayotou Botros Panayotou Boutros Panayotou Butrus Panayotou Peadar Panayotou Pece Panayotou Peder Panayotou Pedr Panayotou Pedrinho Panayotou Pedro Panayotou Péter Panayotou Peer Panayotou Peers Panayotou Peeter Panayotou Pétur Panayotou Pehr Panayotou Peio Panayotou Pèire Panayotou Pejo Panayotou Pekka Panayotou Pelle Panayotou Penko Panayotou Per Panayotou Pere Panayotou Perica Panayotou Perig Panayotou Pero Panayotou Peru Panayotou Petar Panayotou Pete Panayotou Peter Panayotou Petera Panayotou Peti Panayotou Petia Panayotou Petr Panayotou Petras Panayotou Petre Panayotou Petri Panayotou Petrica Panayotou Petro Panayotou Petros Panayotou Petru Panayotou Petruccio Panayotou Petter Panayotou Petteri Panayotou Petur Panayotou Petya Panayotou Piaras Panayotou Pier Panayotou Pierino Panayotou Piero Panayotou Pierre Panayotou Pierrick Panayotou Piers Panayotou Pietari Panayotou Pietro Panayotou Pika Panayotou Piotr Panayotou Pit Panayotou Pitter Panayotou Pyotr Panayotou