Petru ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Nhân rộng, Hiện đại, Chú ý, Dễ bay hơi. Được Petru ý nghĩa của tên.
Llams tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, May mắn, Hiện đại. Được Llams ý nghĩa của họ.
Petru nguồn gốc của tên. Romanian and Corsican form of Peter. It is also the form used in the Church Slavic New Testament. Được Petru nguồn gốc của tên.
Petru tên diminutives: Petrica. Được Biệt hiệu cho Petru.
Tên đồng nghĩa của Petru ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bedros, Botros, Boutros, Butrus, Peadar, Pece, Peder, Pedr, Pedrinho, Pedro, Péter, Peer, Peers, Peeter, Pétur, Pehr, Peio, Pèire, Pejo, Pekka, Pelle, Penko, Per, Pere, Perica, Perig, Pero, Peru, Petar, Pete, Peter, Petera, Peti, Petia, Petr, Petras, Petre, Petri, Petro, Petros, Petruccio, Petrus, Petter, Petteri, Petur, Petya, Piaras, Pier, Pierino, Piero, Pierre, Pierrick, Piers, Piet, Pietari, Pieter, Pietro, Pika, Piotr, Pit, Pitter, Pyotr. Được Petru bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Llams: Faye, Oda, Elli, Peter, Charley, Péter. Được Tên đi cùng với Llams.
Khả năng tương thích Petru và Llams là 79%. Được Khả năng tương thích Petru và Llams.