Petru ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Nhân rộng, Hiện đại, Chú ý, Dễ bay hơi. Được Petru ý nghĩa của tên.
Cushing tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Hiện đại, Thân thiện, Vui vẻ, Nhiệt tâm. Được Cushing ý nghĩa của họ.
Petru nguồn gốc của tên. Romanian and Corsican form of Peter. It is also the form used in the Church Slavic New Testament. Được Petru nguồn gốc của tên.
Petru tên diminutives: Petrica. Được Biệt hiệu cho Petru.
Tên đồng nghĩa của Petru ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bedros, Botros, Boutros, Butrus, Peadar, Pece, Peder, Pedr, Pedrinho, Pedro, Péter, Peer, Peers, Peeter, Pétur, Pehr, Peio, Pèire, Pejo, Pekka, Pelle, Penko, Per, Pere, Perica, Perig, Pero, Peru, Petar, Pete, Peter, Petera, Peti, Petia, Petr, Petras, Petre, Petri, Petro, Petros, Petruccio, Petrus, Petter, Petteri, Petur, Petya, Piaras, Pier, Pierino, Piero, Pierre, Pierrick, Piers, Piet, Pietari, Pieter, Pietro, Pika, Piotr, Pit, Pitter, Pyotr. Được Petru bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Cushing: Joe, Demarcus, Paul, Jonathan, Lucien. Được Tên đi cùng với Cushing.
Khả năng tương thích Petru và Cushing là 82%. Được Khả năng tương thích Petru và Cushing.