Petri ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhiệt tâm, May mắn, Hiện đại, Nhân rộng. Được Petri ý nghĩa của tên.
Sullivan tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, May mắn. Được Sullivan ý nghĩa của họ.
Petri nguồn gốc của tên. Finnish and Basque form of Peter. Được Petri nguồn gốc của tên.
Sullivan nguồn gốc. Anglicized form of the Irish name Ó Súileabháin which means "descendant of Súileabhán". The name Súileabhán means "little dark eye". Được Sullivan nguồn gốc.
Petri tên diminutives: Peio, Pekka. Được Biệt hiệu cho Petri.
Họ Sullivan phổ biến nhất trong Châu Úc, Ireland, Malta, Montserrat, Hoa Kỳ. Được Sullivan họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Petri: PET-ree (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Petri.
Tên đồng nghĩa của Petri ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bedros, Botros, Boutros, Butrus, Peadar, Pece, Peder, Pedr, Pedrinho, Pedro, Péter, Peer, Peers, Peeter, Pétur, Pehr, Pèire, Pejo, Pelle, Penko, Per, Pere, Perica, Perig, Pero, Petar, Pete, Peter, Petera, Peti, Petia, Petr, Petras, Petre, Petrica, Petro, Petros, Petru, Petruccio, Petrus, Petter, Petur, Petya, Piaras, Pier, Pierino, Piero, Pierre, Pierrick, Piers, Piet, Pieter, Pietro, Pika, Piotr, Pit, Pitter, Pyotr. Được Petri bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Petri: Pihoni, Du Toit, Valisalo, du Toit. Được Danh sách họ với tên Petri.
Các tên phổ biến nhất có họ Sullivan: Tim, Nat, Melba, David, Kelly, Dávid. Được Tên đi cùng với Sullivan.
Khả năng tương thích Petri và Sullivan là 85%. Được Khả năng tương thích Petri và Sullivan.