Petri ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhiệt tâm, May mắn, Hiện đại, Nhân rộng. Được Petri ý nghĩa của tên.
Greco tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Hiện đại, Vui vẻ, Thân thiện. Được Greco ý nghĩa của họ.
Petri nguồn gốc của tên. Finnish and Basque form of Peter. Được Petri nguồn gốc của tên.
Greco nguồn gốc. Means "from Greece" in Italian. Được Greco nguồn gốc.
Petri tên diminutives: Peio, Pekka. Được Biệt hiệu cho Petri.
Họ Greco phổ biến nhất trong Ý, San Marino. Được Greco họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Petri: PET-ree (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Petri.
Tên đồng nghĩa của Petri ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bedros, Botros, Boutros, Butrus, Peadar, Pece, Peder, Pedr, Pedrinho, Pedro, Péter, Peer, Peers, Peeter, Pétur, Pehr, Pèire, Pejo, Pelle, Penko, Per, Pere, Perica, Perig, Pero, Petar, Pete, Peter, Petera, Peti, Petia, Petr, Petras, Petre, Petrica, Petro, Petros, Petru, Petruccio, Petrus, Petter, Petur, Petya, Piaras, Pier, Pierino, Piero, Pierre, Pierrick, Piers, Piet, Pieter, Pietro, Pika, Piotr, Pit, Pitter, Pyotr. Được Petri bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Petri: Pihoni, Du Toit, Valisalo, du Toit. Được Danh sách họ với tên Petri.
Các tên phổ biến nhất có họ Greco: Claudia, Fernando, Fran, Pedro, Treasa, Cláudia. Được Tên đi cùng với Greco.
Khả năng tương thích Petri và Greco là 74%. Được Khả năng tương thích Petri và Greco.