Petre ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Chú ý, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Hiện đại. Được Petre ý nghĩa của tên.
Hart tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Hiện đại, Có thẩm quyền, May mắn, Nghiêm trọng. Được Hart ý nghĩa của họ.
Petre nguồn gốc của tên. Romanian, Macedonian and Georgian form of Peter. Được Petre nguồn gốc của tên.
Hart nguồn gốc. Means "male deer". It was originally acquired by a person who owned harts, lived in a place frequented by harts, or bore some resemblance to a hart. Được Hart nguồn gốc.
Petre tên diminutives: Pece, Petrica. Được Biệt hiệu cho Petre.
Họ Hart phổ biến nhất trong Châu Úc, Polynesia thuộc Pháp, New Zealand. Được Hart họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Petre: PE-tre (bằng tiếng Rumani). Cách phát âm Petre.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Hart: HAHRT. Cách phát âm Hart.
Tên đồng nghĩa của Petre ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bedros, Botros, Boutros, Butrus, Peadar, Peder, Pedr, Pedrinho, Pedro, Péter, Peer, Peers, Peeter, Pétur, Pehr, Peio, Pèire, Pejo, Pekka, Pelle, Penko, Per, Pere, Perica, Perig, Pero, Peru, Petar, Pete, Peter, Petera, Peti, Petia, Petr, Petras, Petri, Petro, Petros, Petru, Petruccio, Petrus, Petter, Petteri, Petur, Petya, Piaras, Pier, Pierino, Piero, Pierre, Pierrick, Piers, Piet, Pietari, Pieter, Pietro, Pika, Piotr, Pit, Pitter, Pyotr. Được Petre bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Petre: Persa. Được Danh sách họ với tên Petre.
Các tên phổ biến nhất có họ Hart: Donna, Hart, Christian, Benjamin, Jessica, Benjámin, Benjamín. Được Tên đi cùng với Hart.
Khả năng tương thích Petre và Hart là 82%. Được Khả năng tương thích Petre và Hart.