Peti ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Sáng tạo, Chú ý, Hoạt tính, Nghiêm trọng. Được Peti ý nghĩa của tên.
Peti nguồn gốc của tên. Hungary nhỏ Peter. Được Peti nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Peti ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bedros, Botros, Boutros, Butrus, Peadar, Pece, Peder, Pedr, Pedrinho, Pedro, Peer, Peers, Peeter, Pétur, Pehr, Peio, Pèire, Pejo, Pekka, Pelle, Penko, Per, Pere, Perica, Perig, Pero, Peru, Petar, Pete, Peter, Petera, Petia, Petr, Petras, Petre, Petri, Petrica, Petro, Petros, Petru, Petruccio, Petrus, Petter, Petteri, Petur, Petya, Piaras, Pier, Pierino, Piero, Pierre, Pierrick, Piers, Piet, Pietari, Pieter, Pietro, Pika, Piotr, Pit, Pitter, Pyotr. Được Peti bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Peti: Pio. Được Danh sách họ với tên Peti.
Các tên phổ biến nhất có họ Lovil: Randy, Reinaldo, Nelida, Peter, Marcos, Nélida, Péter. Được Tên đi cùng với Lovil.