Peter ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhân rộng, Hoạt tính, Có thẩm quyền, May mắn. Được Peter ý nghĩa của tên.
Wallace tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, May mắn, Chú ý, Nhân rộng, Thân thiện. Được Wallace ý nghĩa của họ.
Peter nguồn gốc của tên. Derived from the Greek Πετρος (Petros) meaning "stone" Được Peter nguồn gốc của tên.
Wallace nguồn gốc. Means "foreigner, stranger, Celt" from Norman French waleis (of Germanic origin). It was often used to denote native Welsh and Bretons. A famous bearer was the 13th-century Sir William Wallace of Scotland. Được Wallace nguồn gốc.
Peter tên diminutives: Peer, Pehr, Pelle, Per, Pete, Piet. Được Biệt hiệu cho Peter.
Họ Wallace phổ biến nhất trong Châu Úc, Jamaica, Liberia, New Zealand, Vương quốc Anh. Được Wallace họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Peter: PEE-tər (bằng tiếng Anh), PE-ter (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Slovak), PAY-tər (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Peter.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Wallace: WAWL-əs. Cách phát âm Wallace.
Tên đồng nghĩa của Peter ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bedros, Botros, Boutros, Butrus, Peadar, Pece, Pedr, Pedrinho, Pedro, Péter, Peeter, Pétur, Peio, Pèire, Pejo, Pekka, Penko, Per, Pere, Perica, Perig, Pero, Peru, Petar, Petera, Peti, Petia, Petr, Petras, Petre, Petri, Petrica, Petro, Petros, Petru, Petruccio, Petrus, Petteri, Petur, Petya, Piaras, Pier, Pierino, Piero, Pierre, Pierrick, Piers, Pietari, Pietro, Pika, Piotr, Pit, Pitter, Pyotr. Được Peter bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Wallace ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Wallach. Được Wallace bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Peter: Brown, Muller, Mcclary, Pantera, Kiehne, McClary, Müller. Được Danh sách họ với tên Peter.
Các tên phổ biến nhất có họ Wallace: Brenda, Ann Elizabeth, Brittany, Perla, Michael, Michaël. Được Tên đi cùng với Wallace.
Khả năng tương thích Peter và Wallace là 77%. Được Khả năng tương thích Peter và Wallace.