Pete ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Có thẩm quyền, Nhân rộng, Thân thiện, Sáng tạo. Được Pete ý nghĩa của tên.
Ko tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Hoạt tính, Dễ bay hơi. Được Ko ý nghĩa của họ.
Pete nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Peter. Được Pete nguồn gốc của tên.
Họ Ko phổ biến nhất trong Hồng Kông, Myanmar, Nam Triều Tiên, Đài Loan, Gà tây. Được Ko họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Pete: PEET. Cách phát âm Pete.
Tên đồng nghĩa của Pete ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bedros, Botros, Boutros, Butrus, Peadar, Pece, Peder, Pedr, Pedrinho, Pedro, Péter, Peer, Peeter, Pétur, Pehr, Peio, Pèire, Pejo, Pekka, Pelle, Penko, Per, Pere, Perica, Perig, Pero, Peru, Petar, Peter, Petera, Peti, Petia, Petr, Petras, Petre, Petri, Petrica, Petro, Petros, Petru, Petruccio, Petrus, Petter, Petteri, Petur, Petya, Piaras, Pier, Pierino, Piero, Pierre, Pierrick, Piers, Piet, Pietari, Pieter, Pietro, Pika, Piotr, Pit, Pitter, Pyotr. Được Pete bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Pete: Mcintire, Lohre, Fantroy, Favor, Ra. Được Danh sách họ với tên Pete.
Các tên phổ biến nhất có họ Ko: Ko, Anna, Grace, Woon Ju, Kothandan. Được Tên đi cùng với Ko.
Khả năng tương thích Pete và Ko là 75%. Được Khả năng tương thích Pete và Ko.