Pete ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Có thẩm quyền, Nhân rộng, Thân thiện, Sáng tạo. Được Pete ý nghĩa của tên.
Hundevad tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Sáng tạo, May mắn, Chú ý. Được Hundevad ý nghĩa của họ.
Pete nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Peter. Được Pete nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Pete: PEET. Cách phát âm Pete.
Tên đồng nghĩa của Pete ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bedros, Botros, Boutros, Butrus, Peadar, Pece, Peder, Pedr, Pedrinho, Pedro, Péter, Peer, Peeter, Pétur, Pehr, Peio, Pèire, Pejo, Pekka, Pelle, Penko, Per, Pere, Perica, Perig, Pero, Peru, Petar, Peter, Petera, Peti, Petia, Petr, Petras, Petre, Petri, Petrica, Petro, Petros, Petru, Petruccio, Petrus, Petter, Petteri, Petur, Petya, Piaras, Pier, Pierino, Piero, Pierre, Pierrick, Piers, Piet, Pietari, Pieter, Pietro, Pika, Piotr, Pit, Pitter, Pyotr. Được Pete bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Pete: Leinen, Doleac, Noad, MacCurry, Shattuck, Maccurry. Được Danh sách họ với tên Pete.
Các tên phổ biến nhất có họ Hundevad: Lawerence, Nancee, Gaynelle, Myron, Keira. Được Tên đi cùng với Hundevad.
Khả năng tương thích Pete và Hundevad là 73%. Được Khả năng tương thích Pete và Hundevad.