Petar ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Chú ý, Vui vẻ, Nhân rộng, Hiện đại. Được Petar ý nghĩa của tên.
Maslowski tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, May mắn, Thân thiện, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng. Được Maslowski ý nghĩa của họ.
Petar nguồn gốc của tên. Serbian, Croatian, Bulgarian and Macedonian form of Peter. Được Petar nguồn gốc của tên.
Petar tên diminutives: Pece, Pejo, Penko, Perica, Pero. Được Biệt hiệu cho Petar.
Tên đồng nghĩa của Petar ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bedros, Botros, Boutros, Butrus, Peadar, Peder, Pedr, Pedrinho, Pedro, Péter, Peer, Peers, Peeter, Pétur, Pehr, Peio, Pèire, Pekka, Pelle, Per, Pere, Perig, Peru, Pete, Peter, Petera, Peti, Petia, Petr, Petras, Petre, Petri, Petrica, Petro, Petros, Petru, Petruccio, Petrus, Petter, Petteri, Petur, Petya, Piaras, Pier, Pierino, Piero, Pierre, Piers, Piet, Pietari, Pieter, Pietro, Pika, Piotr, Pit, Pitter, Pyotr. Được Petar bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Petar: Hariskov, Petrovic, Nikolovski, Toskovic, Jovanovski, Petrović. Được Danh sách họ với tên Petar.
Các tên phổ biến nhất có họ Maslowski: Ardith, Peter, Ernesto, Lester, Kiana, Péter. Được Tên đi cùng với Maslowski.
Khả năng tương thích Petar và Maslowski là 76%. Được Khả năng tương thích Petar và Maslowski.