Petar ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Chú ý, Vui vẻ, Nhân rộng, Hiện đại. Được Petar ý nghĩa của tên.
Foster tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Nhân rộng, Vui vẻ, Hoạt tính, Thân thiện. Được Foster ý nghĩa của họ.
Petar nguồn gốc của tên. Serbian, Croatian, Bulgarian and Macedonian form of Peter. Được Petar nguồn gốc của tên.
Foster nguồn gốc. Nickname given to a person who was a foster-child or foster-parent. Được Foster nguồn gốc.
Petar tên diminutives: Pece, Pejo, Penko, Perica, Pero. Được Biệt hiệu cho Petar.
Họ Foster phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Đi, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Foster họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Foster: FAWS-tər. Cách phát âm Foster.
Tên đồng nghĩa của Petar ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bedros, Botros, Boutros, Butrus, Peadar, Peder, Pedr, Pedrinho, Pedro, Péter, Peer, Peers, Peeter, Pétur, Pehr, Peio, Pèire, Pekka, Pelle, Per, Pere, Perig, Peru, Pete, Peter, Petera, Peti, Petia, Petr, Petras, Petre, Petri, Petrica, Petro, Petros, Petru, Petruccio, Petrus, Petter, Petteri, Petur, Petya, Piaras, Pier, Pierino, Piero, Pierre, Piers, Piet, Pietari, Pieter, Pietro, Pika, Piotr, Pit, Pitter, Pyotr. Được Petar bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Petar: Jovanovski, Hariskov, Petrovic, Nikolovski, Toskovic, Petrović. Được Danh sách họ với tên Petar.
Các tên phổ biến nhất có họ Foster: Kate, Cherry, David, Gracie, Deanne, Dávid. Được Tên đi cùng với Foster.
Khả năng tương thích Petar và Foster là 81%. Được Khả năng tương thích Petar và Foster.