Percival ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Dễ bay hơi, Sáng tạo, Nhân rộng, Thân thiện. Được Percival ý nghĩa của tên.
Hansson tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Nhân rộng, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Hoạt tính. Được Hansson ý nghĩa của họ.
Percival nguồn gốc của tên. Created by the 12th-century French poet Chrétien de Troyes for his poem 'Perceval, the Story of the Grail'. In the poem Perceval was one of King Arthur's Knights of the Round Table who was given a glimpse of the Holy Grail Được Percival nguồn gốc của tên.
Hansson nguồn gốc. Phương tiện "của Hans". Được Hansson nguồn gốc.
Percival tên diminutives: Percy. Được Biệt hiệu cho Percival.
Họ Hansson phổ biến nhất trong Thụy Điển. Được Hansson họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Percival: PUR-si-vəl (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Percival.
Tên đồng nghĩa của Percival ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Parsifal. Được Percival bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Hansson ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bevan, Evans, Giannopoulos, Hancock, Hansen, Hanson, Hovanesian, Ioannidis, Ionesco, Ionescu, Ivanov, Ivanović, Janiček, Jankovic, Jankovič, Jans, Jansen, Jansens, Jansing, Jansingh, Jansink, Janson, Janssen, Janssens, Janz, Janzen, Johansen, Johnson, Jones, Jóhannsson, Jovanović, Mallon, Malone, Mollown, Nana, Nani, Nanni, Nannini, Ó maoil eoin, Yancy, Zanetti, Zunino. Được Hansson bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Percival: Gunatisi. Được Danh sách họ với tên Percival.
Các tên phổ biến nhất có họ Hansson: Burl, Etta, Peter, Lovetta, Natalya, Péter. Được Tên đi cùng với Hansson.
Khả năng tương thích Percival và Hansson là 80%. Được Khả năng tương thích Percival và Hansson.