Penelope ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Chú ý, Thân thiện, Vui vẻ, Hiện đại. Được Penelope ý nghĩa của tên.
Penelope nguồn gốc của tên. Possibly derived from Greek πηνελοψ (penelops), a type of duck Được Penelope nguồn gốc của tên.
Penelope tên diminutives: Pen, Pene, Penny. Được Biệt hiệu cho Penelope.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Penelope: pə-NEL-ə-pee (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Penelope.
Tên đồng nghĩa của Penelope ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Pénélope. Được Penelope bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Penelope: Caragonne, Paregien, Pegelow, Weadick, Krochalk. Được Danh sách họ với tên Penelope.
Các tên phổ biến nhất có họ Weadick: Penelope, Temika, Inell, Evan, Gene, Pénélope. Được Tên đi cùng với Weadick.
Penelope Weadick tên và họ tương tự |
Penelope Weadick Pen Weadick Pene Weadick Penny Weadick Pénélope Weadick |