Pehr ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Vui vẻ, Hoạt tính. Được Pehr ý nghĩa của tên.
Grieve tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Chú ý, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Vui vẻ. Được Grieve ý nghĩa của họ.
Pehr nguồn gốc của tên. Biến thể của Thụy Điển Per. Được Pehr nguồn gốc của tên.
Grieve nguồn gốc. Occupational name meaning "farm manager" in Middle English. Được Grieve nguồn gốc.
Pehr tên diminutives: Pelle. Được Biệt hiệu cho Pehr.
Tên đồng nghĩa của Pehr ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bedros, Botros, Boutros, Butrus, Peadar, Peder, Pedr, Pedrinho, Pedro, Péter, Peer, Peers, Peeter, Pétur, Peio, Pèire, Pekka, Per, Pere, Perig, Peru, Petar, Pete, Peter, Petera, Peti, Petr, Petras, Petre, Petri, Petrica, Petro, Petros, Petru, Petruccio, Petrus, Petter, Petteri, Petur, Piaras, Pier, Pierino, Piero, Pierre, Piers, Piet, Pietari, Pieter, Pietro, Pika, Piotr, Pit, Pitter, Pyotr. Được Pehr bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Grieve: Brendan, Eugene, Edwin, Jamey, Leigh, Eugène. Được Tên đi cùng với Grieve.
Khả năng tương thích Pehr và Grieve là 84%. Được Khả năng tương thích Pehr và Grieve.