Peggy ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Nhân rộng, Vui vẻ, Chú ý, Hoạt tính. Được Peggy ý nghĩa của tên.
Butler tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Thân thiện, Chú ý, Nhiệt tâm, Nhân rộng. Được Butler ý nghĩa của họ.
Peggy nguồn gốc của tên. Medieval variant of Meggy, a diminutive of Margaret. Lý do thay đổi phụ âm đầu tiên là không rõ. Được Peggy nguồn gốc của tên.
Butler nguồn gốc. Occupational name derived from Norman French butiller "wine steward", ultimately from Late Latin butticula "bottle". A famous bearer of this surname is the fictional character Rhett Butler, created by Margaret Mitchell for her novel 'Gone with the Wind' (1936). Được Butler nguồn gốc.
Họ Butler phổ biến nhất trong Châu Úc, Ireland, New Zealand, Hoa Kỳ, Bahamas. Được Butler họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Peggy: PEG-ee. Cách phát âm Peggy.
Tên đồng nghĩa của Peggy ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Gretchen, Grete, Gretel, Grethe, Griet, Märta, Maarit, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margareta, Margarete, Margaretha, Margarethe, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marged, Margherita, Margit, Margita, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margriet, Margrit, Marguerite, Marit, Marita, Marjeta, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, Megan, Meggy, Mererid, Merete, Merit, Meta, Mette, Mysie, Paaie, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Peggy bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Peggy: Owens, Bordwine, Kuranko, Del Hall, Desjardins. Được Danh sách họ với tên Peggy.
Các tên phổ biến nhất có họ Butler: Claire, Gerard, Jarrett, Bradley, Vernabela, Gérard. Được Tên đi cùng với Butler.
Khả năng tương thích Peggy và Butler là 79%. Được Khả năng tương thích Peggy và Butler.