Peggy ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Nhân rộng, Vui vẻ, Chú ý, Hoạt tính. Được Peggy ý nghĩa của tên.
Bélanger tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Nghiêm trọng, Thân thiện, Chú ý, Hoạt tính. Được Bélanger ý nghĩa của họ.
Peggy nguồn gốc của tên. Medieval variant of Meggy, a diminutive of Margaret. Lý do thay đổi phụ âm đầu tiên là không rõ. Được Peggy nguồn gốc của tên.
Bélanger nguồn gốc. Từ tên đã cho Bérenger. Được Bélanger nguồn gốc.
Họ Bélanger phổ biến nhất trong Canada. Được Bélanger họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Peggy: PEG-ee. Cách phát âm Peggy.
Tên đồng nghĩa của Peggy ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Gretchen, Grete, Gretel, Grethe, Griet, Märta, Maarit, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margareta, Margarete, Margaretha, Margarethe, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marged, Margherita, Margit, Margita, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margriet, Margrit, Marguerite, Marit, Marita, Marjeta, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, Megan, Meggy, Mererid, Merete, Merit, Meta, Mette, Mysie, Paaie, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Peggy bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Bélanger ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Behringer, Belanger, Beringer. Được Bélanger bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Peggy: Owens, Baves, Howiler, Woody, Hiveley. Được Danh sách họ với tên Peggy.
Các tên phổ biến nhất có họ Bélanger: Bruce, Line, Dewayne, Brandon, Vicente. Được Tên đi cùng với Bélanger.
Khả năng tương thích Peggy và Bélanger là 81%. Được Khả năng tương thích Peggy và Bélanger.