Pénélope ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Sáng tạo, May mắn, Nghiêm trọng, Nhân rộng. Được Pénélope ý nghĩa của tên.
Pénélope nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Pháp Penelope. Được Pénélope nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Pénélope: pe-ne-LOP. Cách phát âm Pénélope.
Tên đồng nghĩa của Pénélope ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Pen, Pene, Penelope, Penny. Được Pénélope bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Pénélope: Caragonne, Abravanel, Kaas, Trachte, Halwood. Được Danh sách họ với tên Pénélope.
Các tên phổ biến nhất có họ Gilstad: Penelope, Dean, Casey, Eleonor, Davina, Pénélope. Được Tên đi cùng với Gilstad.
Pénélope Gilstad tên và họ tương tự |
Pénélope Gilstad Pen Gilstad Pene Gilstad Penelope Gilstad Penny Gilstad |