Pavel ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Nhân rộng, Vui vẻ, Dễ bay hơi, Hiện đại. Được Pavel ý nghĩa của tên.
Pavel nguồn gốc của tên. Russian, Czech, Bulgarian, Slovene and Macedonian form of Paul. Được Pavel nguồn gốc của tên.
Pavel tên diminutives: Pasha. Được Biệt hiệu cho Pavel.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Pavel: PAH-vyel (ở Nga), PAH-veel (ở Nga). Cách phát âm Pavel.
Tên đồng nghĩa của Pavel ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Boghos, Boulos, Bulus, Pål, Pàl, Pál, Paavali, Paavo, Pablo, Paĉjo, Pal, Pali, Páll, Palle, Paol, Paolo, Paora, Pau, Paul, Pauli, Paulie, Paulinho, Paulius, Paulo, Paulos, Paulu, Paulus, Paŭlo, Pauwel, Pavao, Pāvils, Pavle, Pavli, Pavlo, Pavlos, Pavo, Pavol, Paweł, Poghos, Pol, Pól, Pòl, Poul. Được Pavel bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Pavel: Karapetyan, Ghosh, Zverev, Muravyev, Gospodarenco. Được Danh sách họ với tên Pavel.
Các tên phổ biến nhất có họ Spraberry: Pablo, Ines, Magda, Rossie, Henry, Inés, Inès, Inês. Được Tên đi cùng với Spraberry.