Pavao ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Vui vẻ, Dễ bay hơi, May mắn, Chú ý. Được Pavao ý nghĩa của tên.
Fletcher tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Nhân rộng, Hoạt tính, Hiện đại, Nhiệt tâm. Được Fletcher ý nghĩa của họ.
Pavao nguồn gốc của tên. Dạng Croatia Paul. Được Pavao nguồn gốc của tên.
Fletcher nguồn gốc. Means "fletcher", someone who attaches feather flights to the shaft of an arrow. It also refers to a seller of arrows. Được Fletcher nguồn gốc.
Pavao tên diminutives: Pavo. Được Biệt hiệu cho Pavao.
Họ Fletcher phổ biến nhất trong Châu Úc, Quần đảo Cayman, Grenada, Jamaica, New Zealand. Được Fletcher họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Pavao ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Boghos, Boulos, Bulus, Pål, Pàl, Pál, Paavali, Paavo, Pablo, Paĉjo, Pal, Pali, Páll, Palle, Paol, Paolo, Paora, Pasha, Pau, Paul, Pauli, Paulinho, Paulius, Paulo, Paulos, Paulu, Paulus, Paŭlo, Pauwel, Pavel, Pāvils, Pavle, Pavli, Pavlo, Pavlos, Pavol, Paweł, Poghos, Pol, Pól, Pòl, Poul. Được Pavao bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Pavao: Kukic. Được Danh sách họ với tên Pavao.
Các tên phổ biến nhất có họ Fletcher: Louis, Samantha Jo, Kyle, Steve, Maisie. Được Tên đi cùng với Fletcher.
Khả năng tương thích Pavao và Fletcher là 82%. Được Khả năng tương thích Pavao và Fletcher.