Paŭlo ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Vui vẻ, Nhiệt tâm, Chú ý, Dễ bay hơi. Được Paŭlo ý nghĩa của tên.
Abraham tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, May mắn, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Chú ý. Được Abraham ý nghĩa của họ.
Paŭlo nguồn gốc của tên. Dạng Esperanto Paul. Được Paŭlo nguồn gốc của tên.
Abraham nguồn gốc. Xuất phát từ tên Abraham. Được Abraham nguồn gốc.
Paŭlo tên diminutives: Paĉjo. Được Biệt hiệu cho Paŭlo.
Họ Abraham phổ biến nhất trong Eritrea, Ethiopia, Haiti, Kuwait, Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất. Được Abraham họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Paŭlo: POW-lo. Cách phát âm Paŭlo.
Tên đồng nghĩa của Paŭlo ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Boghos, Boulos, Bulus, Pål, Pàl, Pál, Paavali, Paavo, Pablo, Pal, Pali, Páll, Palle, Paol, Paolo, Paora, Pasha, Pau, Paul, Pauli, Paulie, Paulinho, Paulius, Paulo, Paulos, Paulu, Paulus, Pauwel, Pavao, Pavel, Pāvils, Pavle, Pavli, Pavlo, Pavlos, Pavo, Pavol, Paweł, Poghos, Pol, Pól, Pòl, Poul. Được Paŭlo bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Abraham ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Abrahamsen, Abrahamsson, Abrami, Abramo, Abramsen, Abramsson, Brams. Được Abraham bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Paŭlo: Manansala, Rabaca, Rubinia, Infante, Alfeche. Được Danh sách họ với tên Paŭlo.
Các tên phổ biến nhất có họ Abraham: Daniel, Febin, Sarah, Jesnimol, Bency, Dániel, Daníel, Daniël. Được Tên đi cùng với Abraham.
Khả năng tương thích Paŭlo và Abraham là 76%. Được Khả năng tương thích Paŭlo và Abraham.