Pauline ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Hoạt tính, Sáng tạo, Nhân rộng, Chú ý. Được Pauline ý nghĩa của tên.
Mendes tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Hoạt tính, Sáng tạo, May mắn, Chú ý. Được Mendes ý nghĩa của họ.
Pauline nguồn gốc của tên. French feminine form of Paulinus (see Paulino). Được Pauline nguồn gốc của tên.
Mendes nguồn gốc. Hình thức Bồ Đào Nha Menendez. Được Mendes nguồn gốc.
Họ Mendes phổ biến nhất trong Angola, Braxin, Guinea-Bissau, Mozambique, Bồ Đào Nha. Được Mendes họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Pauline: po-LEEN (ở Pháp), paw-LEEN (bằng tiếng Anh), pow-LEE-nə (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Pauline.
Tên đồng nghĩa của Pauline ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lien, Lina, Paolina, Paulien, Paulína, Pauliina, Paulina, Pavlina, Polina, Polya. Được Pauline bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Pauline: Ramthun, Maheia, Isbill, Ranslow, Giulioli. Được Danh sách họ với tên Pauline.
Các tên phổ biến nhất có họ Mendes: Adelle, Nadia, Shirley, Charlotte, Moises, Moisés. Được Tên đi cùng với Mendes.
Khả năng tương thích Pauline và Mendes là 80%. Được Khả năng tương thích Pauline và Mendes.
Pauline Mendes tên và họ tương tự |
Pauline Mendes Lien Mendes Lina Mendes Paolina Mendes Paulien Mendes Paulína Mendes Pauliina Mendes Paulina Mendes Pavlina Mendes Polina Mendes Polya Mendes |