Paula ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Nhân rộng, Hoạt tính, Nhiệt tâm, Sáng tạo. Được Paula ý nghĩa của tên.
Llewellyn tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Hiện đại, Vui vẻ, Chú ý, Nghiêm trọng. Được Llewellyn ý nghĩa của họ.
Paula nguồn gốc của tên. Feminine form of Paulus (see Paul). This was the name of a 4th-century Roman saint who was a companion of Saint Jerome. Được Paula nguồn gốc của tên.
Llewellyn nguồn gốc. Xuất phát từ tên được đặt theo tiếng xứ Wales Llywelyn. Được Llewellyn nguồn gốc.
Paula tên diminutives: Pauletta, Paulinha, Pavica. Được Biệt hiệu cho Paula.
Họ Llewellyn phổ biến nhất trong Vương quốc Anh. Được Llewellyn họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Paula: POW-lah (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Phần Lan, bằng tiếng Tây Ban Nha, bằng tiếng Ba Lan, bằng tiếng Croatian), PAWL-ə (bằng tiếng Anh), POW-lə (ở Bồ Đào Nha), PAW-oo-law (bằng tiếng Hungary). Cách phát âm Paula.
Tên đồng nghĩa của Paula ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Pála, Paola, Paule, Paulette, Pavla. Được Paula bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Paula: Hayes, Cyganowski, Herbst, Bredenkamp, Koumaros. Được Danh sách họ với tên Paula.
Các tên phổ biến nhất có họ Llewellyn: Joanne, Dalton, Johnny, Lauren, Garland. Được Tên đi cùng với Llewellyn.
Khả năng tương thích Paula và Llewellyn là 74%. Được Khả năng tương thích Paula và Llewellyn.
Paula Llewellyn tên và họ tương tự |
Paula Llewellyn Pauletta Llewellyn Paulinha Llewellyn Pavica Llewellyn Pála Llewellyn Paola Llewellyn Paule Llewellyn Paulette Llewellyn Pavla Llewellyn |