Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Paul Wu

Họ và tên Paul Wu. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Paul Wu. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Paul Wu có nghĩa

Paul Wu ý nghĩa: phân tích tóm lược ý nghĩa của tên Paul và họ Wu.

 

Paul ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Paul. Tên đầu tiên Paul nghĩa là gì?

 

Wu ý nghĩa của họ

Họ là ý nghĩa của Wu. Họ Wu nghĩa là gì?

 

Khả năng tương thích Paul và Wu

Tính tương thích của họ Wu và tên Paul.

 

Paul nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Paul.

 

Wu nguồn gốc

Nguồn gốc của họ Wu.

 

Paul định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Paul.

 

Wu định nghĩa

Họ này ở các ngôn ngữ khác, cách viết và cách phát âm của họ Wu.

 

Biệt hiệu cho Paul

Paul tên quy mô nhỏ.

 

Wu họ đang lan rộng

Họ Wu bản đồ lan rộng.

 

Paul bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Paul tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Wu bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách họ Wu tương ứng với họ ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Paul tương thích với họ

Paul thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Wu tương thích với tên

Wu họ tên tương thích với tên thử nghiệm.

 

Paul tương thích với các tên khác

Paul thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Wu tương thích với các họ khác

Wu thử nghiệm tương thích với các họ khác.

 

Danh sách họ với tên Paul

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Paul.

 

Tên đi cùng với Wu

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Wu.

 

Cách phát âm Paul

Bạn phát âm như thế nào Paul ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Paul ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Nhiệt tâm, May mắn, Nhân rộng, Sáng tạo. Được Paul ý nghĩa của tên.

Wu tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Sáng tạo, Hiện đại, Nghiêm trọng, Thân thiện. Được Wu ý nghĩa của họ.

Paul nguồn gốc của tên. From the Roman family name Paulus, which meant "small" or "humble" in Latin. Paul was an important leader of the early Christian church. According to Acts in the New Testament, he was a Jewish Roman citizen who converted to Christianity after the resurrected Jesus appeared to him Được Paul nguồn gốc của tên.

Wu nguồn gốc. From Chinese () which refers to the ancient state of Wu, which was located in present-day Jiangsu province. Được Wu nguồn gốc.

Paul tên diminutives: Palle, Paulie. Được Biệt hiệu cho Paul.

Họ Wu phổ biến nhất trong Canada, Trung Quốc, Hồng Kông, Singapore, Đài Loan. Được Wu họ đang lan rộng.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Paul: PAWL (bằng tiếng Anh), POL (ở Pháp), POWL (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Paul.

Tên đồng nghĩa của Paul ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Boghos, Boulos, Bulus, Pàl, Pál, Paavali, Paavo, Pablo, Paĉjo, Pal, Pali, Páll, Paol, Paolo, Paora, Pasha, Pau, Pauli, Paulinho, Paulius, Paulo, Paulos, Paulu, Paulus, Paŭlo, Pavao, Pavel, Pāvils, Pavle, Pavli, Pavlo, Pavlos, Pavo, Pavol, Paweł, Poghos, Pol, Pól, Pòl. Được Paul bằng các ngôn ngữ khác.

Tên họ đồng nghĩa của Wu ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ngo, Ngô. Được Wu bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Paul: Mccaffrey, Smith, Dean, Chirumbolo, Ferrante. Được Danh sách họ với tên Paul.

Các tên phổ biến nhất có họ Wu: Jenny, Eddy, Lily, Paul, Kyle, Jenný. Được Tên đi cùng với Wu.

Khả năng tương thích Paul và Wu là 77%. Được Khả năng tương thích Paul và Wu.

Paul Wu tên và họ tương tự

Paul Wu Palle Wu Paulie Wu Boghos Wu Boulos Wu Bulus Wu Pàl Wu Pál Wu Paavali Wu Paavo Wu Pablo Wu Paĉjo Wu Pal Wu Pali Wu Páll Wu Paol Wu Paolo Wu Paora Wu Pasha Wu Pau Wu Pauli Wu Paulinho Wu Paulius Wu Paulo Wu Paulos Wu Paulu Wu Paulus Wu Paŭlo Wu Pavao Wu Pavel Wu Pāvils Wu Pavle Wu Pavli Wu Pavlo Wu Pavlos Wu Pavo Wu Pavol Wu Paweł Wu Poghos Wu Pol Wu Pól Wu Pòl Wu