Patrycja ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Vui vẻ, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Hiện đại. Được Patrycja ý nghĩa của tên.
Giannopoulos tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Nhiệt tâm, May mắn, Nhân rộng, Dễ bay hơi. Được Giannopoulos ý nghĩa của họ.
Patrycja nguồn gốc của tên. Polish feminine form of Patricius (see Patrick). Được Patrycja nguồn gốc của tên.
Giannopoulos nguồn gốc. Phương tiện "của Giannis"Bằng tiếng Hy Lạp. Được Giannopoulos nguồn gốc.
Patrycja tên diminutives: Patka. Được Biệt hiệu cho Patrycja.
Họ Giannopoulos phổ biến nhất trong Hy Lạp. Được Giannopoulos họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Patrycja: paht-RITS-yah. Cách phát âm Patrycja.
Tên đồng nghĩa của Patrycja ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Pádraigín, Pat, Patka, Patrice, Patricia, Patricie, Patricija, Patrícia, Patrizia, Patsy, Patti, Pattie, Patty, Trecia, Tresha, Tricia, Trish, Trisha. Được Patrycja bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Giannopoulos ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bevan, Evans, Hancock, Hansen, Hanson, Hansson, Hovanesian, Ionesco, Ionescu, Ivankov, Ivanov, Ivanović, Janiček, Jankovic, Jankovič, Jans, Jansen, Jansens, Jansing, Jansingh, Jansink, Janson, Janssen, Janssens, Jansson, Janz, Janzen, Johansen, Johansson, Johnson, Jones, Jóhannsson, Jovanović, Mallon, Malone, Mollown, Nana, Nani, Nanni, Nannini, Ó maoil eoin, Yancy, Yanev, Yankov, Zanetti, Zunino. Được Giannopoulos bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Patrycja: Skowronska, Kulik, Pawlowska, Langer. Được Danh sách họ với tên Patrycja.
Các tên phổ biến nhất có họ Giannopoulos: Shaza. Được Tên đi cùng với Giannopoulos.
Khả năng tương thích Patrycja và Giannopoulos là 76%. Được Khả năng tương thích Patrycja và Giannopoulos.