Patrick ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Hoạt tính, Chú ý, Vui vẻ, Hiện đại. Được Patrick ý nghĩa của tên.
Sarmiento tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Sáng tạo, Có thẩm quyền, Nhân rộng, Thân thiện. Được Sarmiento ý nghĩa của họ.
Patrick nguồn gốc của tên. From the Latin name Patricius, which meant "nobleman". This name was adopted in the 5th-century by Saint Patrick, whose birth name was Sucat. He was a Romanized Briton who was captured and enslaved in his youth by Irish raiders Được Patrick nguồn gốc của tên.
Patrick tên diminutives: Paddy, Pat, Patsy. Được Biệt hiệu cho Patrick.
Họ Sarmiento phổ biến nhất trong Colombia, Ecuador, Honduras, Peru, Philippines. Được Sarmiento họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Patrick: PAT-rik (bằng tiếng Anh), pat-REEK (ở Pháp), PAHT-rik (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Patrick.
Tên đồng nghĩa của Patrick ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Pàdraig, Padrig, Patariki, Pate, Patricio, Patricius, Patrício, Patrik, Patrizio, Patryk, Pherick. Được Patrick bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Patrick: Maney, Rose, Wozniak, Moore, Puskarich. Được Danh sách họ với tên Patrick.
Các tên phổ biến nhất có họ Sarmiento: April Madeline, Wally, Raymundo, Lissa, Patrick. Được Tên đi cùng với Sarmiento.
Khả năng tương thích Patrick và Sarmiento là 78%. Được Khả năng tương thích Patrick và Sarmiento.