Padrig ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Chú ý, Sáng tạo, Hoạt tính. Được Padrig ý nghĩa của tên.
Sarmiento tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Sáng tạo, Có thẩm quyền, Nhân rộng, Thân thiện. Được Sarmiento ý nghĩa của họ.
Padrig nguồn gốc của tên. Welsh and Breton form of Patrick. Được Padrig nguồn gốc của tên.
Họ Sarmiento phổ biến nhất trong Colombia, Ecuador, Honduras, Peru, Philippines. Được Sarmiento họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Padrig ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Pàdraig, Paddy, Pádraic, Pádraig, Pat, Patariki, Pate, Patrice, Patricio, Patricius, Patrick, Patrício, Patrik, Patrizio, Patryk, Patsy, Pherick. Được Padrig bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Sarmiento: April Madeline, Lissa, Patrick, Annetta, Ammie. Được Tên đi cùng với Sarmiento.
Khả năng tương thích Padrig và Sarmiento là 86%. Được Khả năng tương thích Padrig và Sarmiento.