Patricia ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Chú ý, Có thẩm quyền, Hiện đại, Vui vẻ. Được Patricia ý nghĩa của tên.
Benedetti tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, May mắn, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Thân thiện. Được Benedetti ý nghĩa của họ.
Patricia nguồn gốc của tên. Feminine form of Patricius (see Patrick). In medieval England this spelling appears in Latin documents, but this form was probably not used as the actual name until the 18th century, in Scotland. Được Patricia nguồn gốc của tên.
Benedetti nguồn gốc. Từ tên đã cho Benedetto. Được Benedetti nguồn gốc.
Patricia tên diminutives: Pat, Patsy, Patti, Pattie, Patty, Trecia, Tresha, Tricia, Trish, Trisha. Được Biệt hiệu cho Patricia.
Họ Benedetti phổ biến nhất trong Ý. Được Benedetti họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Patricia: pə-TRISH-ə (bằng tiếng Anh), pah-TREE-thyah (bằng tiếng Tây Ban Nha), pah-TREE-syah (Latin American bằng tiếng Tây Ban Nha), pah-TREE-tsee-ah (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Patricia.
Tên đồng nghĩa của Patricia ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Pádraigín, Patka, Patricie, Patricija, Patrícia, Patrizia, Patrycja. Được Patricia bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Benedetti ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bendtsen, Benes, Beneš, Bengtsdotter, Bengtsson, Benítez, Benn, Bennet, Bennett, Benson, Bentsen, Pentti. Được Benedetti bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Patricia: David, Newbern, Angotti, Barrer, Mayo. Được Danh sách họ với tên Patricia.
Các tên phổ biến nhất có họ Benedetti: Modesto, Alethia, Bruno, Jerrod, Jennie. Được Tên đi cùng với Benedetti.
Khả năng tương thích Patricia và Benedetti là 68%. Được Khả năng tương thích Patricia và Benedetti.