Pat ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Nhân rộng, Nhiệt tâm. Được Pat ý nghĩa của tên.
Crumm tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Chú ý, Có thẩm quyền, May mắn, Nghiêm trọng. Được Crumm ý nghĩa của họ.
Pat nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Patrick hoặc là Patricia. A famous bearer of this name was Pat Garrett (1850-1908), the sheriff who shot Billy the Kid. Được Pat nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Pat: PAT. Cách phát âm Pat.
Tên đồng nghĩa của Pat ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Pàdraig, Paddy, Pádraic, Pádraig, Pádraigín, Padrig, Patariki, Pate, Patka, Patrice, Patricia, Patricie, Patricija, Patricio, Patricius, Patrick, Patrícia, Patrício, Patrik, Patrizia, Patrizio, Patrycja, Patryk, Patsy, Pherick. Được Pat bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Pat: Esterley, Ehlert, Giordano, Persaud, Blaauwgeers. Được Danh sách họ với tên Pat.
Các tên phổ biến nhất có họ Crumm: Werner, Patrick, Rene, Leo, Deena, Léo, René. Được Tên đi cùng với Crumm.
Khả năng tương thích Pat và Crumm là 79%. Được Khả năng tương thích Pat và Crumm.