Pasquale ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Nhân rộng, Hoạt tính. Được Pasquale ý nghĩa của tên.
Pasquale nguồn gốc của tên. Hình thức của Ý Pascal. Được Pasquale nguồn gốc của tên.
Pasquale tên diminutives: Pasqualino. Được Biệt hiệu cho Pasquale.
Tên đồng nghĩa của Pasquale ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Pascal, Paschal, Paschalis, Pasco, Pascual, Paskal, Paško, Paškal. Được Pasquale bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Pasquale: Scuglia, Nippe, Rase, Radwick, Staub. Được Danh sách họ với tên Pasquale.
Các tên phổ biến nhất có họ Gebbia: Karl, Alona, Rickey, Joelle, Emile, Émile, Joëlle. Được Tên đi cùng với Gebbia.
Pasquale Gebbia tên và họ tương tự |
Pasquale Gebbia Pasqualino Gebbia Pascal Gebbia Paschal Gebbia Paschalis Gebbia Pasco Gebbia Pascual Gebbia Paskal Gebbia Paško Gebbia Paškal Gebbia |