Panni ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, May mắn, Thân thiện, Có thẩm quyền, Chú ý. Được Panni ý nghĩa của tên.
Méndez tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Sáng tạo, Chú ý, Dễ bay hơi, Thân thiện. Được Méndez ý nghĩa của họ.
Panni nguồn gốc của tên. Hungary nhỏ Anna. Được Panni nguồn gốc của tên.
Méndez nguồn gốc. Biến thể của Menendez. Được Méndez nguồn gốc.
Họ Méndez phổ biến nhất trong Colombia, Guatemala, Mexico, Tây Ban Nha, Venezuela. Được Méndez họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Panni: PAWN-nee. Cách phát âm Panni.
Tên đồng nghĩa của Panni ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ane, Aneta, Ani, Ania, Anica, Anika, Anina, Anissa, Anita, Anka, Anke, Ann, Anna, Annabella, Annag, Anne, Anneka, Anneke, Anneli, Annelien, Annet, Annett, Annetta, Annette, Anni, Annick, Annie, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annukka, Annushka, Anouk, Ans, Antje, Anu, Anya, Chanah, Channah, Hana, Hania, Hanna, Hannah, Hanne, Hannele, Hena, Henda, Hene, Henye, Jana, Keanna, Nainsí, Nan, Nancy, Nandag, Nanette, Nannie, Nanny, Nensi, Nettie, Niina, Ninon, Nita, Ona, Quanna. Được Panni bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Méndez: Cecilia, Ricardo, Velia, Joseph, Daniela, Cecília. Được Tên đi cùng với Méndez.
Khả năng tương thích Panni và Méndez là 75%. Được Khả năng tương thích Panni và Méndez.