Panna ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Sáng tạo, Có thẩm quyền, May mắn, Nhân rộng. Được Panna ý nghĩa của tên.
Jana tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Hoạt tính, Nhân rộng, May mắn, Nhiệt tâm. Được Jana ý nghĩa của họ.
Panna nguồn gốc của tên. Hungary nhỏ Anna. Được Panna nguồn gốc của tên.
Họ Jana phổ biến nhất trong Ấn Độ. Được Jana họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Panna: PAWN-naw. Cách phát âm Panna.
Tên đồng nghĩa của Panna ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ane, Aneta, Ani, Ania, Anica, Anika, Anina, Anissa, Anita, Anka, Anke, Ann, Anna, Annabella, Annag, Anne, Anneka, Anneke, Anneli, Annelien, Annet, Annett, Annetta, Annette, Anni, Annick, Annie, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annukka, Annushka, Anouk, Ans, Antje, Anu, Anya, Chanah, Channah, Hana, Hania, Hanna, Hannah, Hanne, Hannele, Hena, Henda, Hene, Henye, Jana, Keanna, Nainsí, Nan, Nancy, Nandag, Nanette, Nannie, Nanny, Nensi, Nettie, Niina, Ninon, Nita, Ona, Quanna. Được Panna bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Panna: Bhuva, Roy, Ramdhany, Lal. Được Danh sách họ với tên Panna.
Các tên phổ biến nhất có họ Jana: Sarmistha, Sritama, Regine, Vineesha, Sriparna, Régine. Được Tên đi cùng với Jana.
Khả năng tương thích Panna và Jana là 79%. Được Khả năng tương thích Panna và Jana.