Pamela ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Nhân rộng, Dễ bay hơi, May mắn, Vui vẻ. Được Pamela ý nghĩa của tên.
Pamela nguồn gốc của tên. This name was invented in the late 16th century by the poet Sir Philip Sidney for use in his poem 'Arcadia'. He possibly intended it to mean "all sweetness" from Greek παν (pan) "all" and μελι (meli) "honey" Được Pamela nguồn gốc của tên.
Pamela tên diminutives: Pam. Được Biệt hiệu cho Pamela.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Pamela: PAM-ə-lə. Cách phát âm Pamela.
Họ phổ biến nhất có tên Pamela: Pam, Royle, Anand, Corbin, Mcgee. Được Danh sách họ với tên Pamela.
Các tên phổ biến nhất có họ Kimberling: Erich, Santiago, Olin, Jimmy, Merrill. Được Tên đi cùng với Kimberling.
Pamela Kimberling tên và họ tương tự |
Pamela Kimberling Pam Kimberling |