Pamela ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Nhân rộng, Dễ bay hơi, May mắn, Vui vẻ. Được Pamela ý nghĩa của tên.
Delaney tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Hoạt tính, Sáng tạo. Được Delaney ý nghĩa của họ.
Pamela nguồn gốc của tên. This name was invented in the late 16th century by the poet Sir Philip Sidney for use in his poem 'Arcadia'. He possibly intended it to mean "all sweetness" from Greek παν (pan) "all" and μελι (meli) "honey" Được Pamela nguồn gốc của tên.
Delaney nguồn gốc. Derived from Norman French de l'aunaie meaning "from the alder grove". Được Delaney nguồn gốc.
Pamela tên diminutives: Pam. Được Biệt hiệu cho Pamela.
Họ Delaney phổ biến nhất trong Anguilla, Ireland, Saint Kitts và Nevis. Được Delaney họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Pamela: PAM-ə-lə. Cách phát âm Pamela.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Delaney: də-LAYN-ee. Cách phát âm Delaney.
Họ phổ biến nhất có tên Pamela: Pam, Cajilig, Royle, Anand, Corbin. Được Danh sách họ với tên Pamela.
Các tên phổ biến nhất có họ Delaney: Siobhan, Justien, Laura, Katie, Pamela, Siobhán. Được Tên đi cùng với Delaney.
Khả năng tương thích Pamela và Delaney là 72%. Được Khả năng tương thích Pamela và Delaney.
Pamela Delaney tên và họ tương tự |
Pamela Delaney Pam Delaney |