Otto ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Chú ý, Hiện đại, Vui vẻ, Thân thiện. Được Otto ý nghĩa của tên.
Placzek tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, May mắn, Chú ý, Nhân rộng, Có thẩm quyền. Được Placzek ý nghĩa của họ.
Otto nguồn gốc của tên. Later German form of Audo or Odo, originally a short form of various names beginning with the Germanic element aud meaning "wealth, fortune" Được Otto nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Otto: AW-to (bằng tiếng Đức), AH-to (bằng tiếng Anh), OT-to (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Otto.
Tên đồng nghĩa của Otto ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Eudes, Oddo, Ode, Odilon, Ottone, Ottó, Ottorino, Rino. Được Otto bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Otto: Rich, Alvirez, Maize, Kahl, Zeugin. Được Danh sách họ với tên Otto.
Các tên phổ biến nhất có họ Placzek: Otto, Agnus, Mario, Kelsey, Renae, Mário, Ottó. Được Tên đi cùng với Placzek.
Khả năng tương thích Otto và Placzek là 78%. Được Khả năng tương thích Otto và Placzek.
Otto Placzek tên và họ tương tự |
Otto Placzek Eudes Placzek Oddo Placzek Ode Placzek Odilon Placzek Ottone Placzek Ottó Placzek Ottorino Placzek Rino Placzek |