Oskar ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Vui vẻ, Hiện đại, Có thẩm quyền, Hoạt tính. Được Oskar ý nghĩa của tên.
Oskar nguồn gốc của tên. Scandinavian, German, Polish and Slovene form of Oscar. A famous bearer was Oskar Schindler (1908-1974), who saved over a thousand Polish Jews during World War II. Được Oskar nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Oskar: AWS-kahr (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Ba Lan). Cách phát âm Oskar.
Tên đồng nghĩa của Oskar ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Òscar, Óscar, Óskar, Oscar, Oskari, Oskars, Osku, Oszkár. Được Oskar bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Oskar: Baba, Przygocki, Nemme, Brandt, Adenfelt. Được Danh sách họ với tên Oskar.
Các tên phổ biến nhất có họ Nemme: Oskar, Óskar. Được Tên đi cùng với Nemme.
Oskar Nemme tên và họ tương tự |
Oskar Nemme Òscar Nemme Óscar Nemme Óskar Nemme Oscar Nemme Oskari Nemme Oskars Nemme Osku Nemme Oszkár Nemme |