Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Oskar Nemme

Họ và tên Oskar Nemme. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Oskar Nemme. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Danh sách họ với tên Oskar

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Oskar.

 

Tên đi cùng với Nemme

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Nemme.

 

Oskar ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Oskar. Tên đầu tiên Oskar nghĩa là gì?

 

Oskar nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Oskar.

 

Oskar định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Oskar.

 

Cách phát âm Oskar

Bạn phát âm như thế nào Oskar ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Oskar bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Oskar tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Oskar tương thích với họ

Oskar thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Oskar tương thích với các tên khác

Oskar thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Oskar ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Vui vẻ, Hiện đại, Có thẩm quyền, Hoạt tính. Được Oskar ý nghĩa của tên.

Oskar nguồn gốc của tên. Scandinavian, German, Polish and Slovene form of Oscar. A famous bearer was Oskar Schindler (1908-1974), who saved over a thousand Polish Jews during World War II. Được Oskar nguồn gốc của tên.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Oskar: AWS-kahr (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Ba Lan). Cách phát âm Oskar.

Tên đồng nghĩa của Oskar ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Òscar, Óscar, Óskar, Oscar, Oskari, Oskars, Osku, Oszkár. Được Oskar bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Oskar: Baba, Przygocki, Nemme, Brandt, Adenfelt. Được Danh sách họ với tên Oskar.

Các tên phổ biến nhất có họ Nemme: Oskar, Óskar. Được Tên đi cùng với Nemme.

Oskar Nemme tên và họ tương tự

Oskar Nemme Òscar Nemme Óscar Nemme Óskar Nemme Oscar Nemme Oskari Nemme Oskars Nemme Osku Nemme Oszkár Nemme