Oren định nghĩa tên đầu tiên |
|
Oren tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Oren. |
|
Xác định Oren |
|
Means "pine tree" in Hebrew. | |
|
Oren là tên cậu bé? |
Có, tên Oren có giới tính nam. |
Các dạng nữ tính của tên Oren |
||
Tên Oren có tên giống nữ. Tên phụ nữ như tên Oren: |
||
|
Tên đầu tiên Oren ở đâu? |
Tên Oren phổ biến nhất ở Tiếng Hebrew. |
Các cách viết khác cho tên Oren |
אֹרֶן (bằng tiếng Do Thái) |