Oliver ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Có thẩm quyền, Nhân rộng, Dễ bay hơi, Thân thiện. Được Oliver ý nghĩa của tên.
Levitt tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Thân thiện, Sáng tạo, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi. Được Levitt ý nghĩa của họ.
Oliver nguồn gốc của tên. From Olivier, a Norman French form of a Germanic name such as Alfher or an Old Norse name such as Áleifr (see Olaf) Được Oliver nguồn gốc của tên.
Levitt nguồn gốc. Biến thể của Leavitt. Được Levitt nguồn gốc.
Oliver tên diminutives: Oli, Ollie. Được Biệt hiệu cho Oliver.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Oliver: AHL-ə-vər (bằng tiếng Anh), AW-lee-ver (bằng tiếng Đức), O-lee-ver (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Oliver.
Tên đồng nghĩa của Oliver ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Noll, Olivér, Olivier, Oliviero, Oliwier. Được Oliver bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Oliver: Martin, Hopton, Melling, Palmer, Semmes. Được Danh sách họ với tên Oliver.
Các tên phổ biến nhất có họ Levitt: Raymond, Arica, Prince, Isabella, Clark. Được Tên đi cùng với Levitt.
Khả năng tương thích Oliver và Levitt là 80%. Được Khả năng tương thích Oliver và Levitt.
Oliver Levitt tên và họ tương tự |
Oliver Levitt Oli Levitt Ollie Levitt Noll Levitt Olivér Levitt Olivier Levitt Oliviero Levitt Oliwier Levitt |