Oliver ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Có thẩm quyền, Nhân rộng, Dễ bay hơi, Thân thiện. Được Oliver ý nghĩa của tên.
Bell tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Chú ý, Nghiêm trọng, Hoạt tính, Sáng tạo. Được Bell ý nghĩa của họ.
Oliver nguồn gốc của tên. From Olivier, a Norman French form of a Germanic name such as Alfher or an Old Norse name such as Áleifr (see Olaf) Được Oliver nguồn gốc của tên.
Bell nguồn gốc. From Middle English belle meaning "bell". It originated as a nickname for a person who lived near the town bell, or who had a job as a bell-ringer. Được Bell nguồn gốc.
Oliver tên diminutives: Oli, Ollie. Được Biệt hiệu cho Oliver.
Họ Bell phổ biến nhất trong Châu Úc, Cameroon, Canada, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Bell họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Oliver: AHL-ə-vər (bằng tiếng Anh), AW-lee-ver (bằng tiếng Đức), O-lee-ver (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Oliver.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Bell: BEL. Cách phát âm Bell.
Tên đồng nghĩa của Oliver ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Noll, Olivér, Olivier, Oliviero, Oliwier. Được Oliver bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Oliver: Martin, Hopton, Melling, Petosa, Lamery. Được Danh sách họ với tên Oliver.
Các tên phổ biến nhất có họ Bell: Christopher, Adriana, Richmond, Tyler, Melva. Được Tên đi cùng với Bell.
Khả năng tương thích Oliver và Bell là 76%. Được Khả năng tương thích Oliver và Bell.
Oliver Bell tên và họ tương tự |
Oliver Bell Oli Bell Ollie Bell Noll Bell Olivér Bell Olivier Bell Oliviero Bell Oliwier Bell |